Có 1 kết quả:
kāi jī ㄎㄞ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start an engine
(2) to boot up (a computer)
(3) to press Ctrl-Alt-Delete
(4) to begin shooting a film or TV show
(2) to boot up (a computer)
(3) to press Ctrl-Alt-Delete
(4) to begin shooting a film or TV show
Bình luận 0