Có 1 kết quả:
kāi tuō zuì zé ㄎㄞ ㄊㄨㄛ ㄗㄨㄟˋ ㄗㄜˊ
kāi tuō zuì zé ㄎㄞ ㄊㄨㄛ ㄗㄨㄟˋ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to absolve sb from guilt
(2) to exonerate
(3) to exculpate
(2) to exonerate
(3) to exculpate
Bình luận 0
kāi tuō zuì zé ㄎㄞ ㄊㄨㄛ ㄗㄨㄟˋ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0