Có 2 kết quả:
yǐn zhǒng ㄧㄣˇ ㄓㄨㄥˇ • yǐn zhòng ㄧㄣˇ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(agriculture) to introduce a new plant variety
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(agriculture) to plant an introduced variety
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh