Có 2 kết quả:
dì xiōng ㄉㄧˋ ㄒㄩㄥ • dì xiong ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
anh em trai
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brothers
(2) comrade
(2) comrade
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0