Có 1 kết quả:
zhāng dēng jié cǎi ㄓㄤ ㄉㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄘㄞˇ
zhāng dēng jié cǎi ㄓㄤ ㄉㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄘㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be decorated with lanterns and colored banners (idiom)
Bình luận 0
zhāng dēng jié cǎi ㄓㄤ ㄉㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄘㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0