Có 1 kết quả:

qiáng huà ㄑㄧㄤˊ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển phổ thông

tăng cường, làm cho mạnh mẽ thêm

Từ điển Trung-Anh

(1) to strengthen
(2) to intensify