Có 1 kết quả:

wǎng rì ㄨㄤˇ ㄖˋ

1/1

wǎng rì ㄨㄤˇ ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

những ngày qua, những ngày vừa rồi

Từ điển Trung-Anh

in former days