Có 1 kết quả:
Hòu Hàn ㄏㄡˋ ㄏㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Later Han or Eastern Han dynasty (25-220)
(2) Later Han of the Five Dynasties (947-950)
(2) Later Han of the Five Dynasties (947-950)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0