Có 2 kết quả:
zěn mé ㄗㄣˇ ㄇㄜˊ • zěn me ㄗㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
thế nào
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) how?
(2) what?
(3) why?
(2) what?
(3) why?
Từ điển Trung-Anh
variant of 怎麼|怎么[zen3 me5]
giản thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh