Có 2 kết quả:

zěn mé ㄗㄣˇ ㄇㄜˊzěn me ㄗㄣˇ

1/2

Từ điển phổ thông

thế nào

Từ điển Trung-Anh

(1) how?
(2) what?
(3) why?

Từ điển Trung-Anh

variant of 怎麼|怎么[zen3 me5]