Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yí yuè
ㄧˊ ㄩㄝˋ
1
/1
怡悅
yí yuè
ㄧˊ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pleasant
(2) happy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiếu vấn sơn trung hà sở hữu phú thi dĩ đáp - 詔問山中何所有賦詩以答
(
Đào Hoằng Cảnh
)
•
Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 02 - 題陳慎思學館次方亭韻其二
(
Cao Bá Quát
)
•
Nam Cung lão tiên Vân sơn đồ - 南宮老仙雲山圖
(
Vương Uẩn
)
•
Nguyên nhật chí hỷ - 元日誌喜
(
Phạm Thận Duật
)
•
Thu đăng Lan Sơn ký Trương ngũ - 秋登蘭山寄張五
(
Mạnh Hạo Nhiên
)
•
Tiễn Lễ bộ Chủ sự Đa Sĩ Lê đài giả mãn hồi kinh - 餞禮部主事多士黎臺假滿回京
(
Đoàn Huyên
)
Bình luận
0