Có 1 kết quả:
tián tuì ㄊㄧㄢˊ ㄊㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) contented
(2) uninterested in wealth and glory
(2) uninterested in wealth and glory
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0