Có 1 kết quả:
cǎn bù rěn wén ㄘㄢˇ ㄅㄨˋ ㄖㄣˇ ㄨㄣˊ
cǎn bù rěn wén ㄘㄢˇ ㄅㄨˋ ㄖㄣˇ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) too horrible to endure (idiom); tragic spectacle
(2) appalling scenes of devastation
(2) appalling scenes of devastation
Bình luận 0
cǎn bù rěn wén ㄘㄢˇ ㄅㄨˋ ㄖㄣˇ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0