Có 1 kết quả:
qiáo cuì ㄑㄧㄠˊ ㄘㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiều tuỵ, ốm yếu, suy giảm, úa tàn
Từ điển Trung-Anh
(1) wan and sallow
(2) thin and pallid
(3) haggard
(4) (of plants) withered
(2) thin and pallid
(3) haggard
(4) (of plants) withered
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0