Có 1 kết quả:

dǒng jú ㄉㄨㄥˇ ㄐㄩˊ

1/1

dǒng jú ㄉㄨㄥˇ ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to know the business
(2) to know the ropes
(3) in the know
(4) to know one's onions
(5) professional
(6) au fait

Bình luận 0