Có 1 kết quả:
zhàn zhàn jīng jīng ㄓㄢˋ ㄓㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄥ
zhàn zhàn jīng jīng ㄓㄢˋ ㄓㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trembling with fear
(2) with fear and trepidation
(2) with fear and trepidation
zhàn zhàn jīng jīng ㄓㄢˋ ㄓㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh