Có 1 kết quả:

cái zǐ ㄘㄞˊ ㄗˇ

1/1

cái zǐ ㄘㄞˊ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

học trò giỏi

Từ điển Trung-Anh

gifted scholar