Có 2 kết quả:
dǎ bàn ㄉㄚˇ ㄅㄢˋ • dǎ ban ㄉㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trang sức, làm đẹp
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decorate
(2) to dress
(3) to make up
(4) to adorn
(5) manner of dressing
(6) style of dress
(2) to dress
(3) to make up
(4) to adorn
(5) manner of dressing
(6) style of dress
Bình luận 0