Có 1 kết quả:
dǎ dian ㄉㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bribe
(2) to get (luggage) ready
(3) to put in order
(4) to organize things
(5) (baseball) RBI (run batted in)
(2) to get (luggage) ready
(3) to put in order
(4) to organize things
(5) (baseball) RBI (run batted in)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0