Có 1 kết quả:

dǎ dian ㄉㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to bribe
(2) to get (luggage) ready
(3) to put in order
(4) to organize things
(5) (baseball) RBI (run batted in)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0