Có 1 kết quả:
bān huí ㄅㄢ ㄏㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull back
(2) to regain (one's dignity etc)
(3) to recover from (an adverse situation)
(4) to turn the tables
(2) to regain (one's dignity etc)
(3) to recover from (an adverse situation)
(4) to turn the tables
Bình luận 0