Có 1 kết quả:

bān huí ㄅㄢ ㄏㄨㄟˊ

1/1

bān huí ㄅㄢ ㄏㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull back
(2) to regain (one's dignity etc)
(3) to recover from (an adverse situation)
(4) to turn the tables

Bình luận 0