Có 1 kết quả:
tóu bǐ cóng róng ㄊㄡˊ ㄅㄧˇ ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ
tóu bǐ cóng róng ㄊㄡˊ ㄅㄧˇ ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay down the pen and take up the sword (idiom)
(2) to join the military (esp. of educated person)
(2) to join the military (esp. of educated person)
Bình luận 0