Có 1 kết quả:

kàng zhèn ㄎㄤˋ ㄓㄣˋ

1/1

kàng zhèn ㄎㄤˋ ㄓㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) anti-seismic measures
(2) seismic defenses
(3) earthquake resistant