Có 1 kết quả:

bào míng biǎo ㄅㄠˋ ㄇㄧㄥˊ ㄅㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) application form
(2) registration form
(3) CL:張|张[zhang1]

Bình luận 0