Có 1 kết quả:
dǐ yòng ㄉㄧˇ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exchange for (sth of equal value or utility)
(2) to use in lieu
(3) to redeem (a coupon etc)
(4) to use to offset (an amount owed etc)
(2) to use in lieu
(3) to redeem (a coupon etc)
(4) to use to offset (an amount owed etc)
Bình luận 0