Có 1 kết quả:

dǐ yòng ㄉㄧˇ ㄧㄨㄥˋ

1/1

dǐ yòng ㄉㄧˇ ㄧㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to exchange for (sth of equal value or utility)
(2) to use in lieu
(3) to redeem (a coupon etc)
(4) to use to offset (an amount owed etc)

Bình luận 0