Có 1 kết quả:

zhāo bīng mǎi mǎ ㄓㄠ ㄅㄧㄥ ㄇㄞˇ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to recruit soldiers and buy horses (idiom); to raise a large army
(2) fig. to expand business
(3) to recruit new staff

Bình luận 0