Có 1 kết quả:
zhāo bīng mǎi mǎ ㄓㄠ ㄅㄧㄥ ㄇㄞˇ ㄇㄚˇ
zhāo bīng mǎi mǎ ㄓㄠ ㄅㄧㄥ ㄇㄞˇ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recruit soldiers and buy horses (idiom); to raise a large army
(2) fig. to expand business
(3) to recruit new staff
(2) fig. to expand business
(3) to recruit new staff
Bình luận 0