Có 1 kết quả:
zhǐ dǎo jiào shòu ㄓˇ ㄉㄠˇ ㄐㄧㄠˋ ㄕㄡˋ
zhǐ dǎo jiào shòu ㄓˇ ㄉㄠˇ ㄐㄧㄠˋ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adviser
(2) advising professor
(2) advising professor
Bình luận 0
zhǐ dǎo jiào shòu ㄓˇ ㄉㄠˇ ㄐㄧㄠˋ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0