Có 1 kết quả:

tiǎo zhàn ㄊㄧㄠˇ ㄓㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

khiêu chiến, khiêu khích, thách thức, thách đấu

Từ điển Trung-Anh

(1) to challenge
(2) challenge

Bình luận 0