Có 1 kết quả:

nuó yòng ㄋㄨㄛˊ ㄧㄨㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

biển thủ, tham ô, tham nhũng

Từ điển Trung-Anh

(1) to shift (funds)
(2) to (legitimately) take funds set aside for one purpose in order to use them for another
(3) to embezzle
(4) to misappropriate

Bình luận 0