Có 1 kết quả:
nuó yòng ㄋㄨㄛˊ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
biển thủ, tham ô, tham nhũng
Từ điển Trung-Anh
(1) to shift (funds)
(2) to (legitimately) take funds set aside for one purpose in order to use them for another
(3) to embezzle
(4) to misappropriate
(2) to (legitimately) take funds set aside for one purpose in order to use them for another
(3) to embezzle
(4) to misappropriate
Bình luận 0