Có 1 kết quả:
lāo qián ㄌㄠ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to dredge for money
(2) to make money by reprehensible means
(3) to fish for a quick buck
(2) to make money by reprehensible means
(3) to fish for a quick buck
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0