Có 1 kết quả:
sǔn rén lì jǐ ㄙㄨㄣˇ ㄖㄣˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧˇ
sǔn rén lì jǐ ㄙㄨㄣˇ ㄖㄣˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
harming others for one's personal benefit (idiom); personal gain to the detriment of others
Bình luận 0
sǔn rén lì jǐ ㄙㄨㄣˇ ㄖㄣˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0