Có 1 kết quả:
zhǎng wò ㄓㄤˇ ㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
túm chặt, nắm chặt, giữ chặt
Từ điển Trung-Anh
(1) to grasp (often fig.)
(2) to control
(3) to seize (initiative, opportunity, destiny)
(4) to master
(5) to know well
(6) to understand sth well and know how to use it
(7) fluency
(2) to control
(3) to seize (initiative, opportunity, destiny)
(4) to master
(5) to know well
(6) to understand sth well and know how to use it
(7) fluency
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0