Có 1 kết quả:

miáo shù ㄇㄧㄠˊ ㄕㄨˋ

1/1

miáo shù ㄇㄧㄠˊ ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

miêu tả, mô tả, diễn tả

Từ điển Trung-Anh

(1) to describe
(2) description

Bình luận 0