Có 1 kết quả:
yáng yán ㄧㄤˊ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put about (a story, plan, threat etc)
(2) to let it be known (esp. of threat or malicious story)
(3) to threaten
(2) to let it be known (esp. of threat or malicious story)
(3) to threaten
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0