Có 1 kết quả:

yáng yán ㄧㄤˊ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to put about (a story, plan, threat etc)
(2) to let it be known (esp. of threat or malicious story)
(3) to threaten

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0