Có 1 kết quả:

yáo tóu bǎi wěi ㄧㄠˊ ㄊㄡˊ ㄅㄞˇ ㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to nod one's head and wag one's tail (idiom)
(2) to be well pleased with oneself
(3) to have a lighthearted air

Bình luận 0