Có 1 kết quả:

mō cǎi ㄇㄛ ㄘㄞˇ

1/1

mō cǎi ㄇㄛ ㄘㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw lots
(2) raffle
(3) lottery

Bình luận 0