Có 1 kết quả:
mō pá gǔn dǎ ㄇㄛ ㄆㄚˊ ㄍㄨㄣˇ ㄉㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go through challenging experiences
(2) to become seasoned (in one's profession etc)
(2) to become seasoned (in one's profession etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0