Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mō suo
ㄇㄛ
1
/1
摸索
mō suo
ㄇㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel about
(2) to grope about
(3) to fumble
(4) to do things slowly
Một số bài thơ có sử dụng
•
Luận thi kỳ 11 - 論詩其十一
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Thái Bình mại ca giả - 太平賣歌者
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0