Có 1 kết quả:

mō suo ㄇㄛ

1/1

mō suo ㄇㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel about
(2) to grope about
(3) to fumble
(4) to do things slowly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0