Có 1 kết quả:

shōu zhī sāng yú ㄕㄡ ㄓ ㄙㄤ ㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 失之東隅,收之桑榆|失之东隅,收之桑榆[shi1 zhi1 dong1 yu2 , shou1 zhi1 sang1 yu2]