Có 1 kết quả:
gǎi huàn mén tíng ㄍㄞˇ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥˊ
gǎi huàn mén tíng ㄍㄞˇ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to improve one's family's social status by moving up in the world
(2) to switch one's allegiance to a new patron
(2) to switch one's allegiance to a new patron
Bình luận 0