Có 1 kết quả:
gōng jī ㄍㄨㄥ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. công kích, tấn công, đánh
2. buộc tội ai, kết tội ai
2. buộc tội ai, kết tội ai
Từ điển Trung-Anh
(1) to attack
(2) to accuse
(3) to charge
(4) an attack (terrorist or military)
(2) to accuse
(3) to charge
(4) an attack (terrorist or military)
Bình luận 0