Có 1 kết quả:

fàng xià ㄈㄤˋ ㄒㄧㄚˋ

1/1

fàng xià ㄈㄤˋ ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lay down
(2) to put down
(3) to let go of
(4) to relinquish
(5) to set aside
(6) to lower (the blinds etc)