Có 1 kết quả:
fàng xià ㄈㄤˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay down
(2) to put down
(3) to let go of
(4) to relinquish
(5) to set aside
(6) to lower (the blinds etc)
(2) to put down
(3) to let go of
(4) to relinquish
(5) to set aside
(6) to lower (the blinds etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0