Có 1 kết quả:
jiào yǎng ㄐㄧㄠˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to train
(2) to educate
(3) to bring up
(4) to nurture
(5) education
(6) culture
(7) upbringing
(8) early conditioning
(2) to educate
(3) to bring up
(4) to nurture
(5) education
(6) culture
(7) upbringing
(8) early conditioning
Bình luận 0