Có 1 kết quả:

jiào yǎng ㄐㄧㄠˋ ㄧㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to train
(2) to educate
(3) to bring up
(4) to nurture
(5) education
(6) culture
(7) upbringing
(8) early conditioning

Bình luận 0