Có 1 kết quả:
jìng bèi ㄐㄧㄥˋ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (humble expr.) prepare to offer humble hospitality
(2) please accept my inadequate (food or drink)
(2) please accept my inadequate (food or drink)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0