Có 1 kết quả:
shǔ yī shǔ èr ㄕㄨˇ ㄧ ㄕㄨˇ ㄦˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reckoned to be first or second best (idiom)
(2) one of the very best
(3) to list one by one
(2) one of the very best
(3) to list one by one
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0