Có 1 kết quả:

zhěng sù ㄓㄥˇ ㄙㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) strict
(2) serious
(3) solemn
(4) dignified
(5) to tidy upto clean up
(6) to purge
(7) to adjust

Bình luận 0