Có 1 kết quả:
zhěng fēng ㄓㄥˇ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Rectification or Rectifying incorrect work styles, Maoist slogan
(2) cf Rectification campaign 整風運動|整风运动, army purge of 1942-44 and anti-rightist purge of 1957
(2) cf Rectification campaign 整風運動|整风运动, army purge of 1942-44 and anti-rightist purge of 1957
Bình luận 0