Có 1 kết quả:
liǎn jì ㄌㄧㄢˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refrain
(2) to give up evil (temporarily)
(3) to cover one's traces
(4) to lie low
(5) to retire (from view)
(2) to give up evil (temporarily)
(3) to cover one's traces
(4) to lie low
(5) to retire (from view)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0