Có 1 kết quả:

rì huà ㄖˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

rì huà ㄖˋ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) household chemicals (cleaning products etc) and toiletries
(2) abbr. for 日用化學製品|日用化学制品