Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rì cháng
ㄖˋ ㄔㄤˊ
1
/1
日常
rì cháng
ㄖˋ ㄔㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) daily
(2) everyday
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lạp nhật - 臘日
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngọc sơn điếu đài - 玉山釣臺
(
Phạm Trọng Huyến
)
•
Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑
(
Hồ Nguyên Trừng
)
•
Tán hội phương viên - 讚會芳園
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序
(
Hồ Tông Thốc
)
•
Vi quan - 為官
(
Bùi Viết Lương
)
Bình luận
0