Có 1 kết quả:
rì yuè cuō tuó ㄖˋ ㄩㄝˋ ㄘㄨㄛ ㄊㄨㄛˊ
rì yuè cuō tuó ㄖˋ ㄩㄝˋ ㄘㄨㄛ ㄊㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) days and months slip away
(2) fig. the inexorable passage of time
(2) fig. the inexorable passage of time
Bình luận 0
rì yuè cuō tuó ㄖˋ ㄩㄝˋ ㄘㄨㄛ ㄊㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0