Có 2 kết quả:

Rì běn ㄖˋ ㄅㄣˇrì běn ㄖˋ ㄅㄣˇ

1/2

Rì běn ㄖˋ ㄅㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Japan
(2) Japanese

rì běn ㄖˋ ㄅㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Nhật Bản